Khuyến mãi
Chào tháng , Hyundai Trường Chinh triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho các dòng xe đẳng cấp từ nhà sản xuất ô tô hàng đầu Hàn Quốc.
Chỉ trong tháng này, khách hàng đặt mua các dòng xe của Hyundai sẽ có cơ hội nhận ngay nhiều quà tặng đặc biệt:
👍 Giảm tiền mặt trực tiếp từ 5 - 45 triệu đồng.
👍 Tặng bảo hiểm vật chất xe.
👍 Tặng phụ kiện chính hãng như dán phim, lót sàn, phủ gầm, phủ ceramic, bệ bước...
*** Lưu ý: Chương trình áp dụng tùy từng dòng xe, phiên bản.
Ngoài ra, đến với Hyundai Trường Chinh, Quý khách còn nhận được hàng loạt ưu đãi hấp dẫn khác như:
👍 Xe luôn sẵn sàng để giao ngay cho khách hàng, cũng như có nhiều màu sắc để lựa chọn.
👍 Hỗ trợ làm thủ tục, hồ sơ đăng kiểm nhanh chóng, thuận tiện.
👍 Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 85 - 90% giá trị xe cùng mức lãi suất cực kỳ ưu đãi.
👍 Lái thử xe tận nhà hoàn toàn miễn phí.
👍 Sự chăm sóc tận tình, chuyên nghiệp nhất từ nhân viên đại lý.
👍 Hỗ trợ làm thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm.
Để biết thêm chi tiết về các chương trình khuyến mãi cũng như nhận được báo giá cạnh tranh hơn, liên hệ ngay Ms Thúy qua hotline:
0938 107 556 - Đại diện kinh doanh Hyundai Trường Chinh
Ngoài ra, Ms Thúy còn hỗ trợ Quý khách hàng mua xe Hyundai để chạy taxi truyền thống, Grab, dịch vụ với các chính sách cực hấp dẫn:
- - Trả góp lên đến 85 - 90% (tùy vào trường hợp mà mức vay có thể tăng hoặc giảm).
- - Lãi suất hàng tháng ưu đãi nhất tại ngân hàng uy tín.
- - Hỗ trợ đăng ký hợp tác xã Miễn Phí.
*** Giúp khách hàng thân yêu chọn được mẫu xe Hyundai phù hợp khi đến với Hyundai Trường Chinh là niềm vui, niềm vinh dự của Ms Thúy ***
Thông số kỹ thuật
GRAND i10 | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
1.0 M/T Base | 1.0 A/T | 1.2 M/T Base | ||
Kích thước chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 | |||
Động cơ hộp số | Động cơ | Kappa 1.0L | Kappa 1.2L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | 1.248 | ||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất động cơ (ps/rpm) | 66 / 5.500 | 87 / 6.000 | ||
Mô men xoắn lớn nhất (kgm/rpm) | 9.6 / 3.500 | 12.2 / 4.000 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | ||
Truyền động | Dẫn động 2 bánh (2WD) | |||
Hệ thống phanh, treo, lái | Phanh trước/sau | Phanh đĩa/phanh tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống trợ lực lái | Điện | |||
An toàn | Cảm biến lùi | • | • | • |
Hệ thống túi khí | Bên lái | Bên lái | Bên lái + Bên phụ | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | |
Hệ thống lái | Mâm đúc hợp kim | • | • | • |
Cỡ lốp | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | |
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Vô lăng điều chỉnh cơ | • | • | • | |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | • | • |
Xi nhan trên gương chiếu hậu | • | • | • | |
Ốp thân xe | • | • | ||
Lưới tản nhiệt mạ chrome | • | • | ||
Nội thất & Tiện nghi | Vô lăng, tay nắm và cần số bọc da | • | • | • |
Ghế da | • | |||
AM/FM + CD + MP3 + Cổng kết nối AUX/USB | • | • | • | |
Bluetooth | • | • | • | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | • | • | |
Gương chiếu hậu gập điện | • | • | • | |
Cửa sổ điều khiển điện | • | • | • | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | • | • | • | |
Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm | • | • | • | |
Điều hòa nhiệt độ | • | • | • |